Có 2 kết quả:

制表 zhì biǎo ㄓˋ ㄅㄧㄠˇ製表 zhì biǎo ㄓˋ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to tabulate
(2) tabulation
(3) scheduling
(4) watchmaking

Từ điển Trung-Anh

(1) to tabulate
(2) tabulation
(3) scheduling
(4) watchmaking